Phiên âm : dìng zé.
Hán Việt : định tắc.
Thuần Việt : luật; quy định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật; quy định说明事物之间的必然联系,且已经被公认为正确的规定或法则zuǒshǒu dìngzéluật bàn tay trái