VN520


              

定例

Phiên âm : dìng lì.

Hán Việt : định lệ.

Thuần Việt : lệ; quy luật; thói quen.

Đồng nghĩa : 定規, .

Trái nghĩa : , .

lệ; quy luật; thói quen
沿袭下来经常实行的规矩
měidào xīngqīlìu wǒmen chǎng zǒngyào fàngcháng diànyǐng,zhè chàbùduō chéng le dìnglì le.
cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành


Xem tất cả...