Phiên âm : dìng lì.
Hán Việt : định lệ.
Thuần Việt : lệ; quy luật; thói quen.
Đồng nghĩa : 定規, .
Trái nghĩa : , .
lệ; quy luật; thói quen沿袭下来经常实行的规矩měidào xīngqīlìu wǒmen chǎng zǒngyào fàngcháng diànyǐng,zhè chàbùduō chéng le dìnglì le.cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành