Phiên âm : dìng yì.
Hán Việt : định nghĩa.
Thuần Việt : định nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định nghĩa对于一种事物的本质特征或一个概念的内涵和外延的确切而简要的说明