Phiên âm : dìng jià.
Hán Việt : định giới.
Thuần Việt : định giá.
định giá
规定价钱
hélǐ dìngjià
định giá hợp lý
你先定个价吧.
nǐ xiāndìng gèjià ba.
anh nên định giá trước; anh ra giá trước đi.
giá quy định; giá nhất định
规定的价钱
定价便宜
dìngjià piányí
giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
降低定价
jiàngdī d