VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孤丁 (gū dīng) : cô đinh
孤丁丁 (gū dīng dīng) : cô đinh đinh
孤介 (gū jiè) : cô giới
孤伶伶 (gū líng líng) : cô linh linh
孤傲 (gūào) : cao ngạo; cô độc và kiêu ngạo; ngạo mạn
孤僻 (gū pì) : cô tích
孤儿 (gūér) : cô nhi; trẻ mồ côi cha
孤光 (gū guāng) : cô quang
孤兒 (gū ér) : cô nhi
孤兒寡婦 (gū ér guǎ fù) : cô nhi quả phụ
孤兒年金 (gū ér nián jīn) : cô nhi niên kim
孤兒院 (gū ér yuàn) : cô nhi viện
孤军 (gū jūn) : một mình; đơn độc
孤凄 (gū qī) : cô đơn; cô độc
孤单 (gū dān) : cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc
孤另 (gū lìng ) : cô lánh
孤哀子 (gūāi zǐ) : người con cô quả; cô ai tử; mồ côi cả cha lẫn mẹ
孤單 (gū dān) : cô đơn
孤嗣 (gū sì) : cô tự
孤城 (gū chéng) : cô thành
孤堆 (gū duī) : cô đôi
孤塗 (gū tú) : cô đồ
孤墳 (gū fén) : cô phần
孤墳野塚 (gū fén yě zhǒng) : cô phần dã trủng
孤女 (gūnǚ) : bé gái mồ côi; cô bé mồ côi
--- |
下一頁