VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奉为圭臬 (fèng wéi guīniè) : tiêu chuẩn; chuẩn mực
奉令 (fèng lìng) : phụng mệnh; tuân mệnh; vâng mệnh
奉使 (fèng shǐ) : phụng sử
奉公 (fèng gōng) : làm theo việc công; phụng sự việc công
奉公守法 (fèng gōng shǒu fǎ) : tuân theo pháp luật; phụng sự việc công
奉养 (fèng yǎng) : phụng dưỡng; hầu hạ
奉劝 (fèng quàn) : xin khuyên; khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyến cáo
奉勸 (fèng quàn) : phụng khuyến
奉召 (fèng zhào) : nhận lệnh; nhận chỉ thị; phụng mệnh
奉告 (fèng gào) : phụng cáo
奉命 (fèng mìng) : phụng mệnh
奉复 (fèng fù) : trả lời; phúc đáp
奉如神明 (fèng rú shén míng) : phụng như thần minh
奉安 (fèng ān) : phụng an
奉官 (fèng guān) : phụng quan
奉客 (fèng kè) : phụng khách
奉寧 (fèng níng) : phụng ninh
奉引 (fèng yǐn) : phụng dẫn
奉復 (fèng fù) : phụng phục
奉悉 (fèng xī) : phụng tất
奉懇 (fèng kěn) : phụng khẩn
奉托 (fèng tuō) : phụng thác
奉承 (fèng cheng) : phụng thừa
奉揚仁風 (fèng yáng rén fēng) : phụng dương nhân phong
奉擾 (fèng rǎo) : phụng nhiễu
--- |
下一頁