Phiên âm : fèng yǎng.
Hán Việt : phụng dưỡng.
Thuần Việt : phụng dưỡng; hầu hạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng侍奉和赡养(父母或其他尊亲)fèngyǎng èrlǎophụng dưỡng song thân