VN520


              

奉养

Phiên âm : fèng yǎng.

Hán Việt : phụng dưỡng.

Thuần Việt : phụng dưỡng; hầu hạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng
侍奉和赡养(父母或其他尊亲)
fèngyǎng èrlǎo
phụng dưỡng song thân


Xem tất cả...