VN520


              

奉如神明

Phiên âm : fèng rú shén míng.

Hán Việt : phụng như thần minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊奉如同神明。《二十年目睹之怪現狀》第六八回:「這件事荒唐得很!這麼一條小蛇, 怎麼把他奉如神明起來?我看實有點不信!」也作「奉若神明」。


Xem tất cả...