Phiên âm : fèng kè.
Hán Việt : phụng khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接待客人。《史記.卷七五.孟嘗君列傳》:「孟嘗君時相齊, 封萬戶於薛, 其食客三千人, 邑入不足以奉客。」宋.黃山谷《山谷集》卷三○:「今人以珍饌奉客, 以草具奉其親。」