Phiên âm : fèng fù.
Hán Việt : phụng phục.
Thuần Việt : trả lời; phúc đáp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; phúc đáp (thường dùng trong sách vở)敬辞,回复(多用于书信)jǐncǐ fèngfùnay kính đáp thư.