VN520


              

奉复

Phiên âm : fèng fù.

Hán Việt : phụng phục.

Thuần Việt : trả lời; phúc đáp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trả lời; phúc đáp (thường dùng trong sách vở)
敬辞,回复(多用于书信)
jǐncǐ fèngfù
nay kính đáp thư.


Xem tất cả...