Phiên âm : fù shì.
Hán Việt : phục thị.
Thuần Việt : kinh doanh trở lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh doanh trở lại (cửa hàng hoặc chợ sau khi bãi thị trở lại hoạt động kinh doanh như cũ)商店集市等罢市或停止营业后恢复营业