Phiên âm : fù shěn.
Hán Việt : phục thẩm.
Thuần Việt : phúc thẩm; thẩm tra lại.
phúc thẩm; thẩm tra lại
再一次审查
gǎozǐ chūshěn yǐguò,yǒudài fùshěn.
bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
phúc thẩm; xử phúc thẩm (toà án)
法院对已审理的案件再一次进行审理