Phiên âm : fù yuán.
Hán Việt : phục viên.
Thuần Việt : tròn trở lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tròn trở lại (sau khi hết nhật thực và nguyệt thực)日食或月食的过程中,月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次外切时的位置关系,也指发生这种位置关系的时刻复圆是日食或月食过程的结束