Phiên âm : fù xué.
Hán Việt : phục học.
Thuần Việt : đi học trở lại; trở lại học; trở lại trường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi học trở lại; trở lại học; trở lại trường (sau khi nghỉ học)休学或退学后再上学