Phiên âm : fù shù.
Hán Việt : phục sổ.
Thuần Việt : số nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số nhiều (ngôn ngữ)某些语言中由词的形态变化等表示的属于两个或两个以上的数量例如英语里book (书,单数)指一本书,books (书复数)指两本或两本以上的书形如 a + bi 的数叫做复数