VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
复本 (fù běn) : bản sao
复本位制 (fù běn wèi zhì) : chế độ song bản vị
复杂 (fù zá) : phức tạp
复杂劳动 (fù zá láo dòng) : lao động phức tạp
复果 (fù guǒ) : quả kép
复查 (fù chá) : phúc tra; kiểm tra lại, tái khám
复核 (fù hé) : duyệt lại; soát lại; thẩm tra đối chiếu lại
复比 (fù bǐ) : tỉ lệ phức
复活 (fù huó) : sống lại; phục sinh; hoạt động trở lại
复活节 (fù huó jié) : lễ Phục sinh
复现 (fù xiàn) : xuất hiện lại; tái hiện
复生 (fù shēng) : phục sinh; sống lại
复眼 (fù yǎn) : mắt kép
复种 (fù zhòng) : gối vụ; trồng gối vụ
复线 (fù xiàn) : đường hai chiều; đường sắt đôi; đường ray song son
复职 (fù zhí) : phục chức; trở lại chức cũ
复胃 (fù wèi) : dạ dày tổ ong; dạ dày của động vật nhai lại
复苏 (fù sū) : sống lại
复萌 (fù méng) : nẩy mầm lại
复视 (fù shì) : chứng nhìn đôi&
复议 (fù yì) : bàn lại; thảo luận lại; xét lại
复诊 (fù zhěn) : tái khám; khám lại; khám lại lần nữa
复试 (fù shì) : thi vòng hai; thi đợt hai
复读 (fù dú) : học lại
复课 (fù kè) : nhập học lại lên lớp lại
上一頁
|
下一頁