VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圣上 (shèng shàng) : thánh thượng; hoàng đế
圣主 (shèng zhǔ) : thánh chủ; minh chủ
圣乔治 (shèng qiáo zhì) : Xanh Gioóc-giơ; Saint George's
圣人 (shèng rén) : thánh nhân
圣何塞 (shèng hé sāi) : Xan Hô-xê; San Jose
圣保罗 (shèng bǎo luó) : Paul
圣保羅 (shèng bǎo luó) : St
圣克里斯托弗和尼维斯 (shèng kè lǐ sī tuō fú héní wéi sī) : Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis
圣卢西亚 (shèng lú xī yǎ) : ST
圣喬治 (shèng qiáo zhì) : Xanh Gioóc-giơ; Saint George"s
圣地 (shèng dì) : thánh địa
圣地亚哥 (shèng dì yà gē) : Xan-ti-a-gô; Santiago
圣地亞哥 (shèng dì yà gē) : Xan-ti-a-gô; Santiago
圣基茨和尼维斯 (shèng jī cí hé ní wéi sī) : Liên bang Saint Kitts và Nevis
圣多明哥 (shèng duō míng gē) : Xan-tô Đô-min-gô; Santo Domingo
圣多美和普林西比 (shèng duō měi hé pǔ lín xī bǐ) : Sao Tome và Principe
圣庙 (shèng miào) : miếu Khổng Tử
圣廟 (shèng miào) : miếu Khổng Tử
圣手 (shèng shǒu) : người tài ba; người tài giỏi
圣文森特和格林纳丁斯 (shèng wén sēn tè hé gé lín nà dīng sī) : ST
圣旨 (shèng zhǐ) : thánh chỉ
圣明 (shèng míng) : thánh minh; sáng suốt như thánh
圣母 (shèng mǔ) : thánh mẫu
圣水 (shèng shuǐ) : nước thánh; nước phép
圣洁 (shèng jié) : thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện
--- |
下一頁