VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圣潔 (shèng jié) : thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện
圣皮埃尔 (shèng píāiěr) : Xanh Pi-e-rơ; Saint Pierre
圣皮埃尔岛和密克隆岛 (shèng pí āi ěr dǎo hé mì kè lóng dǎo) : ST
圣皮埃爾 (shèng píāiěr) : Xanh Pi-e-rơ; Saint Pierre
圣盧西亞 (shèng lú xī yà) : Xan Lu-xi-a; Saint Lucia
圣經 (shèng jīng) : thánh kinh; kinh thánh
圣經賢傳 (shèng jīng xián zhuàn) : kinh truyện thánh hiền
圣经 (shèng jīng) : thánh kinh; kinh thánh
圣经贤传 (shèng jīng xián zhuàn) : kinh truyện thánh hiền
圣药 (shèng yào) : thuốc tiên; thần dược
圣薩爾瓦多 (shèng sà ěr wǎ duō) : Xan Xan-va-đo; San Salvador
圣藥 (shèng yào) : thánh dược
圣誕 (shèng dàn) : ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử
圣誕島 (shèng dàn dǎo) : đảo Christmas
圣誕樹 (shèng dàn shù) : cây thông Nô-en
圣誕節 (shèng dànjié) : lễ Giáng Sinh; lễ Nô-en
圣誕老人 (shèng dàn lǎo rén) : ông già Nô-en
圣诞 (shèng dàn) : ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử
圣诞岛 (shèng dàn dǎo) : Đảo giáng sinh
圣诞树 (shèng dàn shù) : cây thông Nô-en
圣诞老人 (shèng dàn lǎo rén) : ông già Nô-en
圣诞节 (shèng dànjié) : lễ Giáng Sinh; lễ Nô-en
圣谕 (shèng yù) : thánh dụ
圣賢 (shèng xián) : thánh nhân; thánh hiền
圣贤 (shèng xián) : thánh nhân; thánh hiền
上一頁
|
下一頁