Phiên âm : shèng míng.
Hán Việt : thánh minh .
Thuần Việt : thánh minh; sáng suốt như thánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thánh minh; sáng suốt như thánh. 認識清楚, 見解高明(舊時對皇帝的諛辭).