VN520


              

圣明

Phiên âm : shèng míng.

Hán Việt : thánh minh .

Thuần Việt : thánh minh; sáng suốt như thánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thánh minh; sáng suốt như thánh. 認識清楚, 見解高明(舊時對皇帝的諛辭).


Xem tất cả...