Phiên âm : shèng shuǐ.
Hán Việt : thánh thủy .
Thuần Việt : nước thánh; nước phép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước thánh; nước phép. 迷信的人用來降福、驅鬼或治病的水.