VN520


              

圣人

Phiên âm : shèng rén.

Hán Việt : thánh nhân .

Thuần Việt : thánh nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thánh nhân. 舊時指品格最高尚、智慧最高超的人物, 如孔子從漢朝以后被歷代帝王推崇為圣人.


Xem tất cả...