Phiên âm : shèng rén.
Hán Việt : thánh nhân .
Thuần Việt : thánh nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thánh nhân. 舊時指品格最高尚、智慧最高超的人物, 如孔子從漢朝以后被歷代帝王推崇為圣人.