Phiên âm : shèng dì yà gē.
Hán Việt : thánh địa á ca.
Thuần Việt : Xan-ti-a-gô; Santiago .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xan-ti-a-gô; Santiago (thủ đô Chi-lê)智利首都和最大城市,位于该国中部地带,瓦尔帕莱索的东南偏东方它建于1541年,位于安迪斯山脉山脚处一块平原上