Phiên âm : shèng jié.
Hán Việt : thánh khiết.
Thuần Việt : thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiêng liêng; thần thánh; thánh thiện神圣而纯洁