VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
因为 (yīn wèi) : bởi vì; bởi rằng
因事制宜 (yīn shì zhì yí) : nhân sự chế nghi
因人 (yīn rén) : nhân nhân
因人成事 (yīn rén chéng shì) : dựa vào người khác mà làm nên
因人而異 (yīn rén ér yì) : nhân nhân nhi dị
因何 (yīn hé) : nhân hà
因依 (yīn yī) : nhân y
因势利导 (yīn shì lì dǎo) : hướng dẫn theo đà phát triển; khéo léo dẫn dắt; tù
因勢利導 (yīn shì lì dǎo) : hướng dẫn theo đà phát triển; khéo léo dẫn dắt; tù
因噎废食 (yīn yē fèi shí) : vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn; phải một cái, vái đế
因噎廢食 (yīn yē fèi shí) : vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn; phải một cái, vái đế
因國 (yīn guó) : nhân quốc
因地 (yīn dì) : nhân địa
因地制宜 (yīn dì zhì yí) : nhập gia tuỳ tục; vận dụng sao cho phù hợp từng nơ
因子 (yīn zǐ) : ước số
因小失大 (yīn xiǎo shī dà) : nhân tiểu thất đại
因小見大 (yīn xiǎo jiàn dà) : nhân tiểu kiến đại
因式 (yīn shiÌ) : thừa số
因式定理 (yīn shì dìng lǐ) : nhân thức định lí
因循 (yīn xún) : nhân tuần
因循坐誤 (yīn xún zuò wù) : nhân tuần tọa ngộ
因循守旧 (yīn xún shǒu jiù) : bảo thủ; thủ cựu
因循守舊 (yīn xún shǒu jiù) : bảo thủ; thủ cựu
因循苟且 (yīn xún gǒu qiě) : nhân tuần cẩu thả
因應 (yīn yìng) : nhân ứng
--- |
下一頁