Phiên âm : yīn shì lì dǎo.
Hán Việt : nhân thế lợi đạo.
Thuần Việt : hướng dẫn theo đà phát triển; khéo léo dẫn dắt; tù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn theo đà phát triển; khéo léo dẫn dắt; tùy thế顺着事情的发展趋势加以引导