Phiên âm : yīn wèi.
Hán Việt : nhân vi.
Thuần Việt : bởi vì; bởi rằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bởi vì; bởi rằng表示原因或理由yīnwèi jīntiān shìqíng duō,suǒyǐ méiyǒu qù.bởi vì hôm nay nhiều việc, cho nên không có đi.