Phiên âm : yīn guó.
Hán Việt : nhân quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.已滅亡的前代國家, 因其地為今國所承襲, 故稱為「因國」。《禮記.王制》:「天子、諸侯祭因國之在其地而無主後者。」2.可倚為內應的國家。《穀梁傳.莊公三十年》:「桓內無因國, 外無從諸侯。」