Phiên âm : yīn yìng.
Hán Việt : nhân ứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根據實際狀況來應付。例平常訓練因應變故的能力, 才不會在真正發生事故時不知所措。隨機應變。《史記.卷六三.老子韓非傳.太史公曰》:「老子所貴道, 虛無, 因應變化於無為。」