VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
因應措施 (yīn yìng cuò shī) : nhân ứng thố thi
因数 (yīn shù) : thừa tố; ước số
因敵取資 (yīn dí qǔ zī) : nhân địch thủ tư
因數 (yīn shù) : thừa tố; ước số
因數分解 (yīn shù fēn jiě) : nhân sổ phân giải
因明 (yīn míng) : nhân minh
因時制宜 (yīn shí zhì yí) : nhân thì chế nghi
因材施教 (yīn cái shī jiào) : dạy theo năng khiếu; dạy theo trình độ
因果 (yīnguǒ) : nhân quả
因果報應 (yīn guǒ bào yìng) : nhân quả báo ứng
因果律 (yīn guǒ lǜ) : nhân quả luật
因果關係 (yīn guǒ guān xi) : nhân quả quan hệ
因樹為屋 (yīn shù wéi wū) : nhân thụ vi ốc
因此 (yīn cǐ) : nhân thử
因此上 (yīn cǐ shang) : nhân thử thượng
因為 (yīn wèi) : nhân vi
因特网 (yīn tè wǎng) : Mạng internet
因由 (yīn yóu) : nhân do
因病發藥 (yīn bìng fā yào) : nhân bệnh phát dược
因禍得福 (yīn huò dé fú) : nhân họa đắc phúc
因禍為福 (yīn huò wéi fú) : nhân họa vi phúc
因素 (yīn sù) : nhân tố
因緣 (yīn yuán) : duyên; duyên cớ
因緣巧合 (yīn yuán qiǎo hé) : nhân duyên xảo hợp
因緣際會 (yīn yuán jì huì) : nhân duyên tế hội
上一頁
|
下一頁