VN520


              

因小見大

Phiên âm : yīn xiǎo jiàn dà.

Hán Việt : nhân tiểu kiến đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 見微知著, 嚐鼎一臠, 一葉知秋, .

Trái nghĩa : , .

從小地方可以看出大問題。如:「從一個職員馬虎的做事態度, 可以因小見大, 了解這個公司的營運必定有問題。」


Xem tất cả...