Phiên âm : yīn xiǎo jiàn dà.
Hán Việt : nhân tiểu kiến đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 見微知著, 嚐鼎一臠, 一葉知秋, .
Trái nghĩa : , .
從小地方可以看出大問題。如:「從一個職員馬虎的做事態度, 可以因小見大, 了解這個公司的營運必定有問題。」