VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嗣主 (sì zhǔ) : tự chủ
嗣位 (sì wèi) : tự vị
嗣后 (sì hòu) : về sau; sau; sau này
嗣子 (sì zǐ) : tự tử
嗣往開來 (sì wǎng kāi lái) : tự vãng khai lai
嗣後 (sì hòu) : tự hậu
嗣徽 (sì huī) : tự huy
嗣息 (sì xí) : tự tức
嗣承 (sì chéng) : tự thừa
嗣服 (sì fú) : tự phục
嗣業 (sì yè) : tự nghiệp
嗣歲 (sì suì) : tự tuế
嗣父母 (sì fù mǔ) : tự phụ mẫu
嗣產 (sì chǎn) : tự sản
嗣續 (sì xù) : tự tục
嗣適 (sì dí) : tự thích
嗣音 (sì yīn) : tự âm
嗣響 (sì xiǎng) : tự hưởng
--- | ---