Phiên âm : sì chéng.
Hán Việt : tự thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼承。例嗣承道統、嗣承財產繼承。如:「嗣承道統」、「嗣承財產」。《晉書.卷一二八.慕容超載記》:「朕猥以不德, 嗣承大統, 撫御寡方, 致蕭牆釁發。」