VN520


              

嗣往開來

Phiên âm : sì wǎng kāi lái.

Hán Việt : tự vãng khai lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「繼往開來」。見「繼往開來」條。


Xem tất cả...