Phiên âm : sì hòu.
Hán Việt : tự hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從此以後。例二年前爬山受傷, 嗣後他不再參加登山活動了。從此以後。《清史稿.卷五.世祖本紀二》:「苟以恩結, 寧不知感, 若任情困辱, 雖嚴何益, 嗣後宜體朕意。」