Phiên âm : sì fú.
Hán Việt : tự phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼行祖先的志業。《詩經.大雅.下武》:「永言孝思, 昭哉嗣服。」南朝宋.王韶之〈宋宗廟登歌.相國掾府君歌〉:「顯允皇祖, 昭是嗣服。」