Phiên âm : sì xù.
Hán Việt : tự tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.承繼。《國語.晉語四》:「嗣續其祖, 如穀之滋。」《儒林外史》第三○回:「這也為嗣續大計, 無可奈何。」2.子孫。《梁書.卷四八.儒林傳.范縝傳》:「家家棄其親愛, 人人絕其嗣續。」