Phiên âm : sì yīn.
Hán Việt : tự âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼續傳寄音訊。《詩經.鄭風.子衿》:「縱我不往, 子寧不嗣音?」