VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哈代 (hā dài) : ha đại
哈伯太空望遠鏡 (hā bó tài kōng wàng yuǎn jìng) : ha bá thái không vọng viễn kính
哈佛大學 (hā fó dà xué) : ha phật đại học
哈博罗内 (hā bó luónèi) : Ga-bo-ron; Gaborone
哈哈 (hā hā) : cáp cáp, ha ha
哈哈儿 (hā har) : chuyện cười; chuyện hài; chuyện khôi hài; chuyện t
哈哈镜 (hā hā jìng) : gương biến dạng; gương lồi lõm
哈哈镜室 (hā hā jìng shì) : Phòng soi gương dị dạng, nhà cười
哈喇 (hā la) : hôi dầu; gắt dầu
哈喇子 (hā lā zi) : chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi
哈嗤 (hā chī) : ha xi
哈囉 (hā luó) : ha la
哈姆雷特 (hā mǔ léi tè) : ha mỗ lôi đặc
哈密 (hā miì) : Ha Mi
哈密瓜 (hā mì guā) : dưa Ha-Mi
哈密縣 (hā mì xiàn) : ha mật huyền
哈尔滨 (hā ěr bīn) : Cáp Nhĩ Tân
哈尼族 (hāní zú) : dân tộc Ha-ni
哈巴 (hǎ ba) : ha ba
哈巴狗 (hǎ ba gǒu) : chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù
哈帳 (hā zhàng) : ha trướng
哈德門 (hǎ dé mén) : ha đức môn
哈拉 (hā la) : ha lạp
哈拉庫圖 (hā lā kù tú) : ha lạp khố đồ
哈拉雷 (hā lā léi) : Harare
--- |
下一頁