Phiên âm : hā lā zi.
Hán Việt : ha lạt tử.
Thuần Việt : chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi流出来的口水