VN520


              

哈喇子

Phiên âm : hā lā zi.

Hán Việt : ha lạt tử.

Thuần Việt : chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chảy nước miếng; chảy nước dãi; rớt dãi
流出来的口水


Xem tất cả...