VN520


              

哈喇

Phiên âm : hā la.

Hán Việt : ha lạt.

Thuần Việt : hôi dầu; gắt dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hôi dầu; gắt dầu
食油或含油食物日久变坏味道的
diǎnxīn hālǎ le,bùnéng chī le.
món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
giết chết (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
杀死(多见于早期白话)


Xem tất cả...