Phiên âm : hā la.
Hán Việt : ha lạt.
Thuần Việt : hôi dầu; gắt dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôi dầu; gắt dầu食油或含油食物日久变坏味道的diǎnxīn hālǎ le,bùnéng chī le.món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.giết chết (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)杀死(多见于早期白话)