Phiên âm : hā mì guā.
Hán Việt : ha mật qua.
Thuần Việt : dưa Ha-Mi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưa Ha-Mi (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc). dưa tuyết甜瓜的一大类,品种很多,果实较大,果肉香甜,多栽培于新疆哈密一带quả dưa; trái dưa Ha-Mi这种植物的果实