Phiên âm : hǎ ba.
Hán Việt : ha ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行走時兩膝向外彎曲。如:「哈巴腿走路不便, 必要時可提供協助。」哈巴可以指:*哈巴(法老), 埃及古王國時期的一位法老*阿洛伊斯·哈巴(1893年-1973年), 捷克作曲家*哈巴湖, 位於中國寧夏回族自治區吳忠市鹽池縣*哈巴雪山, 位於中國雲南省香格裏拉縣*哈巴狗, 又名巴哥犬, 一種小型觀賞犬...閱讀更多