VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哈搭 (hā dā) : ha đáp
哈斯尔舞 (hā sī ěr wǔ) : Điệu nhảy hustle
哈林式 (hā lín shì) : ha lâm thức
哈欠 (hā qian) : ngáp
哈气 (hā qì) : hà hơi
哈氣 (hā qì) : ha khí
哈爾列姆市 (hā ěr liè mǔ shì) : ha nhĩ liệt mỗ thị
哈爾濱市 (hā ěr bīn shì) : ha nhĩ tân thị
哈特福德 (hā tè fú dé) : Hartford
哈瓦那 (hā wǎnà) : La Ha-ba-na; Havana
哈維 (hā wéi) : ha duy
哈罗 (hā luo) : chào; hello
哈腰 (hā yāo) : khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống
哈草 (hā cǎo) : ha thảo
哈萨克斯坦 (hā sà kè sī tǎn) : Kazakhstan
哈萨克族 (hā sà kè zú) : dân tộc Ka-giắc-stan
哈薩克共和國 (hā sà kè gòng hé guó) : ha tát khắc cộng hòa quốc
哈薩克文 (hā sà kè wén) : ha tát khắc văn
哈薩克族 (hā sà kè zú) : ha tát khắc tộc
哈話 (hā huà) : ha thoại
哈辣 (hā la) : ha lạt
哈農鋼琴教本 (hā nóng gāng qín jiào běn) : ha nông cương cầm giáo bổn
哈达 (hǎ dá) : khăn ha-đa
哈達 (hā dá) : ha đạt
哈里发 (hā lǐ fā) : Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi
上一頁
|
下一頁