Phiên âm : hǎ ba gǒu.
Hán Việt : ha ba cẩu.
Thuần Việt : chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù(哈巴狗儿)一种体小毛长腿短的狗供玩赏也叫狮子狗或巴儿狗供观赏也叫狮子狗或巴儿狗chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ)比喻驯顺的奴才