VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
和一 (hé yī) : hòa nhất
和丸教子 (huò wán jiào zǐ) : hòa hoàn giáo tử
和乐 (hé lè) : hoà thuận vui vẻ; vui vẻ
和事佬 (hé shì lǎo) : hòa sự lão
和事天子 (hé shì tiān zǐ) : hòa sự thiên tử
和事老 (hé shì lǎo) : người hoà giải; sứ giả hoà bình; người hoà giải ch
和亲 (hé qīn) : hoà hiếu kết giao
和会 (hé huì) : hoà hội; hội nghị hoà bình kết thúc chiến tranh
和光同尘 (hé guāng tóng chén) : ẩn dật; tiêu cực không đấu tranh
和合 (hé hé) : hòa hợp
和善 (hé shàn) : hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui
和囉 (hé luó) : hòa la
和囉槌 (hé luó chuí) : hòa la chùy
和城县 (hé chéng xiàn) : Hòa Thành
和声 (hé shēng) : ôn tồn; ôn hoà; nhã nhặn
和多 (hé duō) : Hoà Đa
和好 (hé hǎo) : hoà thuận; hoà mục; hoà hảo
和好如初 (hé hǎo rú chū) : hòa hảo như sơ
和姦 (hé jiān) : hòa gian
和婉 (hé wǎn) : dịu dàng; nhỏ nhẹ; hoà nhã; ôn hoà
和安县 (hé ān xiàn) : Hoà An
和容悅色 (hé róng yuè sè) : hòa dong duyệt sắc
和尚 (hé shàng) : hòa thượng
和尚吃八方 (hé shàng chī bā fāng) : hòa thượng cật bát phương
和尚在, 缽盂在 (hé shàng zài, bō yú zài) : hòa thượng tại, bát vu tại
--- |
下一頁