VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吹冷风 (chuī lěng fēng) : nói mát; châm chọc
吹净 (chuī jìng) : thổi sạch
吹动 (chuī dòng) : lay động; thổi bay
吹口 (chuī kǒu) : Lõ thổi
吹台 (chuī tái) : cắt đứt quan hệ; tuyệt giao
吹吹打打 (chuī chuī dǎ dǎ) : diễn tấu sáo và trống
吹呼 (chuī hu) : phê bình; chỉ trích
吹哨 (chuī shào) : tiếng còi
吹啦 (chuī la) : xuy lạp
吹喇叭 (chuī lǎ ba) : tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ
吹嘘 (chuī xū) : nói khoác; thổi phồng; khoe khoang
吹噓 (chuī xū) : xuy hư
吹塑加工 (chuī sù jiā gōng) : Gia công thổi nhựa
吹大气 (chuī dà qì) : huênh hoang; khoác lác
吹大氣 (chuī dà qì) : xuy đại khí
吹大炮 (chuī dà pào) : xuy đại pháo
吹奏 (chuī zòu) : thổi
吹奏樂器 (chuī zòu yuè qì) : xuy tấu nhạc khí
吹彈 (chuī tán) : xuy đạn
吹影鏤塵 (chuī yǐng lòu chén) : xuy ảnh lũ trần
吹手 (chuī shǒu) : xuy thủ
吹打 (chuī dǎ) : diễn tấu; chơi nhạc; thổi sáo gảy đàn
吹打牛 (chuī dàniú) : khoe khoang; khoác lác
吹拂 (chuī fú) : hây hẩy; hiu hiu
吹拍 (chuī pāi) : a dua; huà theo
--- |
下一頁