VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
含义 (hán yì) : hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa
含光 (hán guāng) : hàm quang
含冤 (hán yuān ) : hàm oan
含含糊糊 (hán han hū hū) : sờ soạng; lóng ngóng; vụng về
含嚬 (hán pín) : hàm tần
含囈 (hán yì) : hàm nghệ
含垢 (hángòu) : nhẫn nhục; chịu nhục
含垢忍恥 (hán gòu rěn chǐ) : hàm cấu nhẫn sỉ
含垢忍辱 (hángòu rěn rǔ) : nhẫn nhục; ngậm đắng nuốt cay; chịu khổ chịu nhục;
含垢納汙 (hán gòu nà wū) : hàm cấu nạp ô
含垢藏疾 (hán gòu cáng jí) : hàm cấu tàng tật
含宥 (hán yòu) : hàm hựu
含弘 (hán hóng) : hàm hoằng
含怒 (hán nù) : nén giận; nuốt giận
含怨 (hán yuàn) : hàm oán
含恨 (hán hèn ) : hàm hận
含息 (hán xí) : hàm tức
含悲 (hán bēi) : đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đ
含悲忍淚 (hán bēi rěn lèi) : hàm bi nhẫn lệ
含情 (hán qíng) : ẩn tình; mối tình thầm kín
含情脈脈 (hán qíng mò mò) : hàm tình mạch mạch
含意 (hán yì) : ẩn ý; hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa
含括 (hán guā) : hàm quát
含有 (hán yǒu) : đựng; chứa
含毫 (hán háo) : hàm hào
--- |
下一頁