VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
含水層 (hán shuǐ céng) : hàm thủy tằng
含水度 (hán shuǐ dù) : Độ ngậm nước
含水物 (hán shuǐ wù) : hàm thủy vật
含沙射影 (hán shā shè yǐng) : ngấm ngầm hại người; ném đá giấu tay
含沙量 (hán shā liàng) : hàm sa Lượng
含油层 (hán yóu céng) : Vỉa dầu
含油页岩 (hán yóu yè yán) : Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
含涕 (hán tì) : hàm thế
含淚 (hán lèi) : hàm lệ
含淚斬丁公 (hán lèi zhǎn dīng gōng) : hàm lệ trảm đinh công
含混 (hán hùn) : mơ hồ; lơ mơ; không rõ ràng; không biết rõ; mập mờ
含渾 (hán hún) : hàm hồn
含漱劑 (hán shù jì) : hàm sấu tề
含煙籠霧 (hán yān lóng wù) : hàm yên lung vụ
含玉 (hán yù) : hàm ngọc
含生 (hán shēng) : hàm sanh
含硫量 (hán liú liàng) : Lượng lưu huỳnh
含秀 (hán xiù) : hàm tú
含章 (hán zhāng) : hàm chương
含笑 (hán xiào ) : hàm tiếu
含笑入地 (hán xiào rù dì) : hàm tiếu nhập địa
含笑花 (hán xiào huā) : hàm tiếu hoa
含糊 (hán hú) : hàm hồ
含糊不清 (hán hú bù qīng) : mơ hồ không rõ; mập mờ không rõ
含糊兩可 (hán hú liǎng kě) : hàm hồ lưỡng khả
上一頁
|
下一頁