VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
十一 (Shí Yī) : ngày 1 tháng 10
十七帖 (shí qī tiè) : thập thất thiếp
十万火急 (shí wàn huǒ jí) : vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưn
十三太保 (shí sān tài bǎo) : thập tam thái bảo
十三經注疏 (shí sān jīng zhù shù) : thập tam kinh chú sơ
十三经 (shí sānjīng) : thập tam kinh
十三號星期五 (shí sān hào xīng qí wǔ) : thập tam hào tinh kì ngũ
十三行遺址 (shí sān háng yí zhǐ) : thập tam hành di chỉ
十三辙 (shí sān zhé) : mười ba khuôn vần
十三陵 (shí sān líng) : thập tam lăng
十不闲儿 (shí bù xián r) : thập bất nhàn nhi
十中八九 (shí zhòng bā jiǔ) : thập trung bát cửu
十之八九 (shí zhī bā jiǔ) : thập chi bát cửu
十二使徒 (shí èr shǐ tú) : thập nhị sử đồ
十二分 (shíèr fēn) : hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là
十二分教 (shí èr fēn jiào) : thập nhị phân giáo
十二因緣 (shí èr yīn yuán) : thập nhị nhân duyên
十二子 (shí èr zǐ) : thập nhị tử
十二宫 (shíèr gōng) : thập nhị cung
十二指肠 (shí èr zhǐ cháng) : Tá tràng, ruột tá
十二指腸蟲 (shí èr zhǐ cháng chóng) : thập nhị chỉ tràng trùng
十二支 (shíèr zhī) : thập nhị chi; địa chi
十二時 (shí èr shí) : thập nhị thì
十二樓 (shí èr lóu) : thập nhị lâu
十二萬分 (shí èr wàn fēn) : thập nhị vạn phân
--- |
下一頁