VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
十二辰 (shí èr chén) : thập nhị thần
十二門論 (shí èr mén lùn) : thập nhị môn luận
十五個吊桶打水 (shí wǔ gè diào tǒng dǎ shuǐ) : thập ngũ cá điếu dũng đả thủy
十五子棋 (shí wǔ zǐ qí) : Cờ tào cáo
十位 (shí wèi) : Hàng chục
十個指頭咬著都痛 (shí ge zhǐ tou yǎo zhe dōu tòng) : thập cá chỉ đầu giảo trứ đô thống
十個指頭有長短 (shí ge zhǐ tou yǒu cháng duǎn) : thập cá chỉ đầu hữu trường đoản
十個指頭朝裡彎 (shí ge zhǐ tou cháo lǐ wān) : thập cá chỉ đầu triêu lí loan
十個明星當不的月 (shí ge míng xīng dāng bù de yuè) : thập cá minh tinh đương bất đích nguyệt
十全 (shí quán) : thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo
十全之美 (shí quán zhī měi) : thập toàn chi mĩ
十全十美 (shí quán shí měi) : thập toàn thập mỹ; mười phân vẹn mười
十八罗汉 (shí bā luó hàn) : mười tám vị La Hán
十六进制 (shí liù jìn zhì) : Hệ thập lục phân
十冬腊月 (shí dōng là yuè) : mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá
十分 (shí fēn) : thập phần
十善 (shí shàn) : thập thiện
十四行詩 (shí sì háng shī) : thập tứ hành thi
十四行诗 (shí sì háng shī) : thơ mười bốn hàng
十國 (shí guó) : thập quốc
十圍五攻 (shí wéi wǔ gōng) : thập vi ngũ công
十地 (shí dì) : thập địa
十大弟子 (shí dà dì zǐ) : thập đại đệ tử
十天半個月 (shí tiān bàn gè yuè) : thập thiên bán cá nguyệt
十如是 (shí rú shì) : thập như thị
上一頁
|
下一頁